7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0220 |
Khai thác gỗ |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1311 |
Sản xuất sợi |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2431 |
Đúc sắt thép |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0125 |
Trồng cây cao su |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4311 |
Phá dỡ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4631 |
Bán buôn gạo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1072 |
Sản xuất đường |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0123 |
Trồng cây điều |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0893 |
Khai thác muối |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0111 |
Trồng lúa |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0127 |
Trồng cây chè |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
5310 |
Bưu chính |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2432 |
Đúc kim loại màu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6312 |
Cổng thông tin |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1811 |
In ấn |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0114 |
Trồng cây mía |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7310 |
Quảng cáo |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |