9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1311 |
Sản xuất sợi |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |