2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7911 |
Đại lý du lịch |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2432 |
Đúc kim loại màu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1811 |
In ấn |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |