2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4631 |
Bán buôn gạo |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1072 |
Sản xuất đường |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4311 |
Phá dỡ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
7310 |
Quảng cáo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1811 |
In ấn |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
7911 |
Đại lý du lịch |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1311 |
Sản xuất sợi |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1102 |
Sản xuất rượu vang |