4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1811 |
In ấn |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7310 |
Quảng cáo |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4631 |
Bán buôn gạo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |