1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4631 |
Bán buôn gạo |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4311 |
Phá dỡ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1811 |
In ấn |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7310 |
Quảng cáo |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7911 |
Đại lý du lịch |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |