1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 |
Trồng cây cao su |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0123 |
Trồng cây điều |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0127 |
Trồng cây chè |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0111 |
Trồng lúa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |