4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
6312 |
Cổng thông tin |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7911 |
Đại lý du lịch |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4631 |
Bán buôn gạo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1811 |
In ấn |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2431 |
Đúc sắt thép |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1311 |
Sản xuất sợi |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |