4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7310 |
Quảng cáo |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4311 |
Phá dỡ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1811 |
In ấn |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4631 |
Bán buôn gạo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6312 |
Cổng thông tin |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1311 |
Sản xuất sợi |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |