4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
7310 |
Quảng cáo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6312 |
Cổng thông tin |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0893 |
Khai thác muối |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
0610 |
Khai thác dầu thô |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
7911 |
Đại lý du lịch |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4311 |
Phá dỡ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |