4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1811 |
In ấn |
4631 |
Bán buôn gạo |
4311 |
Phá dỡ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4940 |
Vận tải đường ống |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |