8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0114 |
Trồng cây mía |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7911 |
Đại lý du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7310 |
Quảng cáo |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1076 |
Sản xuất chè |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1311 |
Sản xuất sợi |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1072 |
Sản xuất đường |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1910 |
Sản xuất than cốc |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0127 |
Trồng cây chè |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0220 |
Khai thác gỗ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |