9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
6312 |
Cổng thông tin |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |