4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4631 |
Bán buôn gạo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1811 |
In ấn |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1076 |
Sản xuất chè |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7310 |
Quảng cáo |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1072 |
Sản xuất đường |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |