4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4940 |
Vận tải đường ống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |