7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0127 |
Trồng cây chè |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7911 |
Đại lý du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0125 |
Trồng cây cao su |
0220 |
Khai thác gỗ |
0111 |
Trồng lúa |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |