1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4631 |
Bán buôn gạo |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0111 |
Trồng lúa |
1811 |
In ấn |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1311 |
Sản xuất sợi |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 |
Phá dỡ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6312 |
Cổng thông tin |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7310 |
Quảng cáo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |