3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0111 |
Trồng lúa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
0114 |
Trồng cây mía |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1311 |
Sản xuất sợi |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6312 |
Cổng thông tin |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4631 |
Bán buôn gạo |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt thép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 |
In ấn |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1072 |
Sản xuất đường |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0123 |
Trồng cây điều |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1076 |
Sản xuất chè |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7310 |
Quảng cáo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0610 |
Khai thác dầu thô |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0220 |
Khai thác gỗ |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0893 |
Khai thác muối |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7911 |
Đại lý du lịch |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0125 |
Trồng cây cao su |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4940 |
Vận tải đường ống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5310 |
Bưu chính |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
0127 |
Trồng cây chè |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5320 |
Chuyển phát |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |