4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7911 |
Đại lý du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7310 |
Quảng cáo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2431 |
Đúc sắt thép |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 |
In ấn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0220 |
Khai thác gỗ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3511 |
Sản xuất điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |