6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1072 |
Sản xuất đường |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0111 |
Trồng lúa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7500 |
Hoạt động thú y |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0114 |
Trồng cây mía |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0125 |
Trồng cây cao su |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 |
Quảng cáo |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4311 |
Phá dỡ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2431 |
Đúc sắt thép |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2432 |
Đúc kim loại màu |