0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0114 |
Trồng cây mía |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0111 |
Trồng lúa |
6312 |
Cổng thông tin |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0126 |
Trồng cây cà phê |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0127 |
Trồng cây chè |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4631 |
Bán buôn gạo |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4311 |
Phá dỡ |
0125 |
Trồng cây cao su |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7911 |
Đại lý du lịch |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |