4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4311 |
Phá dỡ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1072 |
Sản xuất đường |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7911 |
Đại lý du lịch |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
7310 |
Quảng cáo |
1811 |
In ấn |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1311 |
Sản xuất sợi |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1910 |
Sản xuất than cốc |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4631 |
Bán buôn gạo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |