9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4631 |
Bán buôn gạo |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7310 |
Quảng cáo |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1811 |
In ấn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4311 |
Phá dỡ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6312 |
Cổng thông tin |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |