4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1811 |
In ấn |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7310 |
Quảng cáo |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4311 |
Phá dỡ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2431 |
Đúc sắt thép |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
6312 |
Cổng thông tin |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3830 |
Tái chế phế liệu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |