4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5320 |
Chuyển phát |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |