6201 |
Lập trình máy vi tính |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1811 |
In ấn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7911 |
Đại lý du lịch |
6312 |
Cổng thông tin |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4631 |
Bán buôn gạo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4311 |
Phá dỡ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |