1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1811 |
In ấn |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4311 |
Phá dỡ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4631 |
Bán buôn gạo |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
3511 |
Sản xuất điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2431 |
Đúc sắt thép |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7310 |
Quảng cáo |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
6312 |
Cổng thông tin |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |