1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7310 |
Quảng cáo |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1811 |
In ấn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |