2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1311 |
Sản xuất sợi |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2431 |
Đúc sắt thép |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4631 |
Bán buôn gạo |
7911 |
Đại lý du lịch |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1811 |
In ấn |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |