6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4631 |
Bán buôn gạo |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5310 |
Bưu chính |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
7310 |
Quảng cáo |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |