4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1811 |
In ấn |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4631 |
Bán buôn gạo |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
7310 |
Quảng cáo |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7911 |
Đại lý du lịch |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |