4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0127 |
Trồng cây chè |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0111 |
Trồng lúa |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0114 |
Trồng cây mía |
0893 |
Khai thác muối |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |