0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0127 |
Trồng cây chè |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4311 |
Phá dỡ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0123 |
Trồng cây điều |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4631 |
Bán buôn gạo |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0114 |
Trồng cây mía |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0111 |
Trồng lúa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |