4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
6312 |
Cổng thông tin |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4631 |
Bán buôn gạo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |