4221 |
Xây dựng công trình điện |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7911 |
Đại lý du lịch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |