4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0123 |
Trồng cây điều |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1072 |
Sản xuất đường |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0125 |
Trồng cây cao su |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1076 |
Sản xuất chè |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4631 |
Bán buôn gạo |
0127 |
Trồng cây chè |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0114 |
Trồng cây mía |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1077 |
Sản xuất cà phê |
0111 |
Trồng lúa |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |