4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0893 |
Khai thác muối |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4631 |
Bán buôn gạo |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
7911 |
Đại lý du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4311 |
Phá dỡ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |