4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0893 |
Khai thác muối |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4631 |
Bán buôn gạo |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1072 |
Sản xuất đường |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 |
In ấn |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |