4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
0125 |
Trồng cây cao su |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0126 |
Trồng cây cà phê |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
0149 |
Chăn nuôi khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
0111 |
Trồng lúa |
4631 |
Bán buôn gạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0127 |
Trồng cây chè |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0220 |
Khai thác gỗ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0114 |
Trồng cây mía |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6312 |
Cổng thông tin |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1076 |
Sản xuất chè |
4311 |
Phá dỡ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0123 |
Trồng cây điều |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7911 |
Đại lý du lịch |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |