Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110136740 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP NGUYÊN ANH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP NGUYÊN ANH
Tên quốc tế NGUYEN ANH INDUSTRIAL AND TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt NGUYEN ANH INDUSTRIAL AND TRADING COMPANY LIMITED
Mã số thuế 0110136740
Địa chỉ Căn U03-L81, Khu D, Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đàm Văn Tuân
Điện thoại 0912888934
Ngày hoạt động 30/09/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0121 Trồng cây ăn quả
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3830 Tái chế phế liệu
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0110136370
Người đại diện: Trần Ngọc Trang
Số 12/2/23 Ngõ Giếng Mứt, Đường Bạch Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136275
Người đại diện: Lê Xuân Công
Số 16 Ngõ 55 Đường Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0110135955
Người đại diện: Đỗ Văn Thanh
Số 4, Ngõ 92 Đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110135948
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dũng
Thửa 171.3, Ngõ 1175, Đường Quang Trung, Tổ 2, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110135930
Người đại diện: Lê Thị Huyền
Nhà số 9 ngõ 2A đường Huyền Kỳ, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136846
Người đại diện: Vũ Thị Lan Hương
Số 7 Ngõ 79 Phố Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136839
Người đại diện: Nguyễn Duy Thanh
Số nhà 14, Ngách 87/36 Ngõ 87 Đường Phúc Lợi, Tổ 2, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136772
Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân
Số 3, ngõ 104 Phố Trung Liệt, Phường Trung Liệt, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136677
Người đại diện: Nguyễn Tiến Thắng
Số 1/12/364 Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136652
Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết
Ngõ Giữa, đội 1, Xã Tiền Phong, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136645
Người đại diện: Nguyễn Văn Chuyên
Đội 4, Thôn Dương Tảo, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136638
Người đại diện: Nguyễn Viết Trung
Nhà 3, Ngõ 4 đường Cổng 3, Thôn Văn Trai, Xã Văn Phú, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136620
Người đại diện: Ngô Quỳnh Chi
Số 5 ngõ 24/119 Kim Đồng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136596
Người đại diện: Đào Trường Xuân
Số A1 lô TT2 KĐT Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136525
Người đại diện: Vũ Văn Sáng
Số 16/4 Ngõ 86 Phố Thanh Lân, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110136878
Người đại diện: Lê Hoài Nam
Số 31 Ngõ 50 Phố Võng Thị, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Hà Nội