1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7911 |
Đại lý du lịch |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7310 |
Quảng cáo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |