6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1520 |
Sản xuất giày dép |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4311 |
Phá dỡ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6312 |
Cổng thông tin |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
7310 |
Quảng cáo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
1811 |
In ấn |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |