0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0125 |
Trồng cây cao su |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6312 |
Cổng thông tin |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7310 |
Quảng cáo |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
4311 |
Phá dỡ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0114 |
Trồng cây mía |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0127 |
Trồng cây chè |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7911 |
Đại lý du lịch |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0111 |
Trồng lúa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1076 |
Sản xuất chè |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0123 |
Trồng cây điều |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |