Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0110096939 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ ASIA

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ ASIA
Tên quốc tế ASIA CONSTRUCTION AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt ASIA CONSTRUCTION AND TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0110096939
Địa chỉ Sàn TMDV CT2A-3-9 Gelexia Riverside, 727 Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Quốc Huy
Điện thoại 02432028889
Ngày hoạt động 22/08/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 25-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0311 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5120 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Hà Nội
Mã số thuế: 0110096946
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG HẢI
Số 85 ngõ 296 đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110097851
Người đại diện: Đặng Thị Thúy Nga
Số 134 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0110097650
Người đại diện: TRẦN THỊ VÂN
Số 10 ngõ 237, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0110097604
Người đại diện: Bùi Xuân Mai
Số 4, phố Hàng Thiếc, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Mã số thuế: 8773303278-001
Người đại diện: Nguyễn Tuấn Minh
Số 01, nhà E, tổ 22, Tập thể Văn công Mai Dịch., Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Mã số thuế: 0110097481
Người đại diện: Nguyễn Phúc Ánh
72 ô Chợ Dừa, Phường ô Chợ Dừa, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0110097844
Người đại diện: Vũ Văn Thông
Tầng 4, tòa nhà số 87 phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0110097770
Người đại diện: Đào Anh Sơn
Tầng 1, Tòa nhà Comatce Tower, Số 61 Ngụy Như Kon Tum, Khu d, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 8685323211
Người đại diện: Đào Văn Giang
5B Nguyễn Tư Giản, Phường Phúc Tân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Mã số thuế: 8098553203
Người đại diện: Đỗ Trường Tuân
số 30 ngách 29 ngõ 93 phố Yên Sở., Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Mã số thuế: 0110097883
Người đại diện: Phạm Minh Hương
Tầng 1, Tòa nhà Comatce Tower, số 61 phố Ngụy Như Kon Tum, K, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0109847108
Người đại diện: Tạ Mỹ Tuấn
Số 107 phố Nguyễn Khuyến, Phường Văn Miếu, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0110097996
Người đại diện: Oliver Thomas Moloney
Tầng 14, Tòa nhà Hapro, 11B Cát Linh, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống đa, Hà Nội
Mã số thuế: 0110097876
Người đại diện: Lê Hồng Anh
Số 35, ngách 111/1 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Mã số thuế: 0110097869
Người đại diện: Nguyễn Đình Phóng
Số 10, ngõ 29, đường 422B, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội
Mã số thuế: 0110097989
Người đại diện: Đào Thu Hà
Số 66 Phố Hàng Bông, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội