1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1811 |
In ấn |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7911 |
Đại lý du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4631 |
Bán buôn gạo |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |