7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7911 |
Đại lý du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1811 |
In ấn |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |