1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2431 |
Đúc sắt thép |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
3830 |
Tái chế phế liệu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6312 |
Cổng thông tin |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1076 |
Sản xuất chè |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
1811 |
In ấn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1072 |
Sản xuất đường |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4631 |
Bán buôn gạo |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7911 |
Đại lý du lịch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |