4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0125 |
Trồng cây cao su |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7310 |
Quảng cáo |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0123 |
Trồng cây điều |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0114 |
Trồng cây mía |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1076 |
Sản xuất chè |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4311 |
Phá dỡ |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0127 |
Trồng cây chè |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0111 |
Trồng lúa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1811 |
In ấn |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |