1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1311 |
Sản xuất sợi |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5320 |
Chuyển phát |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4311 |
Phá dỡ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7310 |
Quảng cáo |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |