7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
7911 |
Đại lý du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
7310 |
Quảng cáo |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |